1. Have been
Thì HTHT : dấu hiệu : for
2. had
Thì QKĐ : S + Ved/cột 2 + O…
3. was arriving
4. felt
Giải thích câu 3 và 4 : While / when / as + Quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn
5. have made
Dấu hiệu thì HTHT : already
6. stayed
Thì QKĐ : S + Ved/cột 2 + O…
7. learned
Thì QKĐ : S + Ved/cột 2 + O…
8. haven't been
Dấu hiệu thì HTHT : yet
9. had
Thì QKĐ : S + Ved/cột 2 + O…
10. will go
Thì TLĐ : S + will/shall + Vinf + O…