$\text{@su}$
`1`, unhealthy (adj, không tốt cho sức khoẻ)
`2`, unexpensive (adj, không đắt tiền, không tốn tiền)
`3`, lifestyle (n, phong cách sống, lối sống)
`4`, friendly (adj, thân thiện, tính từ chỉ người)
`5`, colorful (adj, nhiều màu, đầy màu sắc)
`6`, flowerist (n, người bán hoa)
`7`, different (adj, khác nhau / đi với danh từ cần tính từ)
$\text{#BTS}$