1. A
individual sport: thể thao cá nhân, ví dụ: cầu lông đơn, judo, karate,...
2. C
Cấu trúc: so sánh hơn nhất
- Tính từ ngắn: S + be + the + short adj-est + O
- Tính từ dài: S + be + the most + long adj + O
3. A
dangerous: nguy hiểm
4. B
Cấu trúc: adj enough (for somebody) to V (đủ ... cho ai để làm gì)
clean enough : đủ sạch