10. A → in
11. A → more (so sánh hơn)
12. D → greatest (...một trong số hang tuyệt vời nhất Việt Nam)
13. A → must take (bạn phải mang áo mưa lúc mưa to vì bạn có thể bị ướt)
14. B → should't (có ông bà về thăm là phải thăm ông bà)
15. B → is (số ít dùng There is)
16. B → children (trường hợp đặc biệt)
17. D → Wednesday (every + N(số ít)
18. C → see (will + N(giữ nguyên)
19. B → bridges (There are dùng danh từ số nhiều)
20. A → have been on holiday ("for + khoảng thời gian" là dấu hiệu của hiện tại hoàn thành)