=>
I/
1. C /d/ còn lại /t/
2. D /ʃ/ còn lại /s/
3. B /ʌ/ còn lại /ju/
4. A /eɪ/ còn lại /æ/
5. A /k/ còn lại /tʃ/
II/
1. A nhấn âm 1 còn lại 2
2. D nhấn âm 1 còn lại 2
3. A nhấn âm 1 còn lại 2
4. C nhấn âm 2 còn lại 1
5. B nhấn âm 2 còn lại 1
III/
1. A interested in : thích thú
2. C What about Ving
3. D work hard : làm việc chăm chỉ
4. A between...and
5. C bị động thì qkd
6. A so sánh nhất
7. B would you mind if S took
8. D took
9. C proud of : tự hào
10. B người sưu tầm
11. A it's adj to V
12. B natural resources : tài nguyên thiên nhiên
13. B the same..as
14. D is made of : được làm từ
15. A take part in : tham gia