1. A. breakfast B.seat C. eat D. teach ( /e/ từ còn lại phát âm là /i/ )
2. A. exhaust B.hour C. honest D. house ( /h/ từ còn lại phát âm là âm câm )
3. A. capital B. country C. city D. vacation (/s/ từ còn lại phát âm là /c/
4. A. rulers B. pencils C. books D. bags ( /s/ từ còn lại phát âm là /z/ )
5.A. wanted B. filled C. stayed D. played ( /id/ từ còn lại phát âm là /d/ )
Chúc bạn học tốt
#Huey
@lehuy