I
1. B road
2. C house
3. A thicker
4. A essay
5. C pronunciation
6. A. character
6. D come
8. C write
9. C play
10. C. Thailand
II
1. C sky ( ra âm /ai/ còn lại âm /i/ )
2. B scream ( ra âm /i:/ còn lại âm /e/ )
3. D your ( ra âm /ɔ:/ còn lại âm /aʊ/ )
4. A cold ( ra âm /əʊ/ còn lại âm /ɒ/ )
5. C watch ( ra âm /t∫/ còn lại âm /k/ )
6. C game ( ra âm /ei/ còn lại âm /ae/ )
7. D walked ( ra âm /t/ còn lại âm /d/ )
8. C why ( ra âm /ai/ còn lại âm /i/ )
9. sai đề
10.B cinema ( ra âm /s/ còn lại âm /k/
III
1. D at - at ( be good at + ST/Ving )
2. D about ( learn about )