1. of ( be incapable of doing something : không có khả năng làm điều gì )
2. of - to
3. on ( spend on something : chi tiêu cho một cái gì đó)
4. on ( base on : dựa vào)
5. with
6. of ( lack of : thiếu) - for
7. about ( concern about : lo lắng về điều gì đó )
8. with ( acquainted with : quen với việc )
9. of
10. up ( take up : bắt đầu 1 sở thích/việc) - of
`\text{@Jas}`