I
1. any
2. a lot of
3. too much (candy ở dạng số ít, vậy nên dùng too much - quá nhiều)
4. some
5. too much ( uống quá nhiều nước nên bị chóng mặt và cảm)
6. a lot of
7. some (get some rest - nghỉ ngơi một chút)
8. any
II.
1. B ( to get sick - bị ốm)
2. B (headache - đau đầu)
3. A ( a little - một chút)
4. C (ngôi thứ 3 số ít, thì hiện tại đơn miêu tả thói quen, hoạt động hằng ngày)
5. D (a/every night - mỗi đêm)
6. C (a lot of - nhiều)