Từ loạiGiải chi tiết: Dấu hiệu: find it adj: thấy cái gì đó như thế nào (adj miêu tả cho “it”)A. surprise (n/v): ngạc nhiênB. surprisingly (adv): một cách ngạc nhiênC. surprising (adj): ngạc nhiên (bản chất của sự việc)D. surprised (adj): ngạc nhiên (cảm giác của con người về sự việc)Tạm dịch: Tôi thấy khá ngạc nhiên khi biết tin Jack sẽ kết hôn vào tuần tới.