=>
I/
1. D /ʌ/ còn lại /ju:/
2. C /s/ còn lại /k/
3. A /v/ còn lại /f/
4. A /t/ còn lại /d/
5. B /id/ còn lại /d/
III/
6. B ít hơn
7. A vì vậy, vậy nên
8. B enjoy Ving : yêu thích
9. C three times a week : 3 lần 1 tuần
10. C ngứa
11. A dạy
12. D (three times -> HTHT, S have/has V3/ed)/ (last summer -> QKĐ, S V2/ed)
13. C runny nose : sổ mũi
14. C (it's adj to V)
15. D nhưng