Từ vựngGiải chi tiết:A. extension (n): sự gia hạnB. expansion (n): sự mở rộng (kinh tế, quy mô công ty…)C. enlargement (n): sự phóng to (dùng với ảnh)D. increase (n): sự tăng lênTạm dịch: Tôi rất thích bức ảnh đó. Bạn có thể phóng to cho tôi được không? (ý nói: in ảnh ra bản to hơn)