Từ loạiGiải chi tiết:Trước tính từ “schooldays” (những ngày tháng đi học, đến trường) cần điền một tính từ. Nhận biết nhanh: Đuôi -ful thường là tính từ. Đuôi -ly thường là trạng từ. Đuôi -ty thường là danh từ. Đuôi -fy thường là động từ. A. beautiful (adj): đẹp B. beautifully (adv): một cách đẹp, hay C. beauty (n): vẻ đẹp D. beautify (v): làm đẹp Tạm dịch: Tôi thích bài hát này vì nó gợi nhớ cho tôi về những ngày tháng đi học thật đẹp.