`1`. taking ( remember + Ving: nhớ đã làm gì đó )
`2`. to buy ( remember + to V: nhớ việc cần làm )
`3`. to post ( remember + to V: nhớ việc cần làm )
`4`. to wake ( forget + to V: quên việc cần làm )
`5`. seeing ( look forward to + Ving: mong chờ )
`6`. walking ( be tired of + Ving: mệt )
`7`. to meet ( arrange + to V: sắp xếp làm gì )
`8`. to work ( urge SO + to V: thúc giục ai đó làm gì )
`9`. to see ( wish + to V: mong ước )
`10`. waiting ( no use + Ving: không có ích/ vô ích khi làm gì )