$1.$ Cheating
→ hate + V-ing/ To V (nhưng cheat kia không có to)
$2.$ to put
→ Need + To V: nhấn mạnh ai đó cần làm gì
$3.$ buying
→ recommened + V-ing: giới thiệu với ai đó thứ gì
$4.$ making
→ Stop + V-ing: dừng, không làm một việc gì nữa
$5.$ to work
→ Learn to do smt: học làm việc gì đó
$6.$ to take
→ Admit to V: thừa nhận làm việc gì đó
$7.$ to eat
→ Help sb to V: giúp ai việc gì đó
$8.$ meet
→ would rather V
$9.$ to go
→ agree to do smt: đồng ý làm việc gì đó
$10.$ to change
→ persuade sb to v: để khiến ai đó làm điều gì đó bằng cách cho họ những lý do chính đáng để làm điều đó
$11.$ to work
→ plan to do smt: dự định để làm việc gì đó
$12.$ to send
→ Promise + to V (không phải V-ing nha) : diễn tả một lời hứa về hành động nào đó
$13.$ going
→ suggest doing smt: đề nghị làm việc gì
$14.$ driving
→ Dislike + V-ing: không thích làm việc gì đó
$15.$ to speak
→ intend to V: muốn làm việc gì đó