1, She enjoys raising money for the poor.
→ Sb hobby + tobe + Ving: sở thích của ai đó là gì = Sb + enjoy(s) + Ving: ai đó thích làm gì
2, He has been working here for more than ten years
→ S + begin + Ving + khoãng thời gian = S + have/has been + Ving + for + khoảng thời gian: ai đó làm gì đó trong bao lâu
3, Lan finished her homework so she went out
→ So nối 2 vế câu trong một mệnh đề nhân quả, có cấu trúc: So + S + V
4, I find carving wood difficult
→ S + think + N + be + adj = S + find + N + adj: thấy cái gì như thế nào
$II$.
1, They have visited Ha Long Bay many times
→ Many times là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành, có cấu trúc:
(+) S + have/has + Vpp + (O)
2, You should spend less time playing computer game.
→ Sau động từ khiếm khuyết (bao gồm should, must, can, ...) là động từ nguyên thể; spend time + Ving: dành thời gian làm gì đó
3, They cleaned up the streets yesterday
→ Yesterday là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn, có cấu trúc:
(+) S + V(past) + (O)
4, Vegetables play an important role in our meals
→ Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên (rau củ đóng vai trò quan trọng trong bữa ăn của chúng ta), có cấu trúc:
(+) S + V(s/es) + (O)