`I.`
`1.` breakfast (bữa sáng)
`2.` matter (vấn đề)
`3.` earache (đau tai)
`4.` feel (cảm giác)
`5.` pain (vết thương)
`II.`
`1.` a (uniform tuy bắt đầu bằng nguyên âm "u" nhưng phát âm ra phụ âm /ˈjuː.nɪ.fɔːm/)
`2.` boring (uninteresting = boring : nhàm chán)
`3.` look after (chăm sóc)
@ `Ly`