=>
1. D spend time Ving ~ take time to V
2. B thực hiện, tiến hành
3. D out of reach : ngoài tầm với
4. C chính chúng ta, tự chúng ta, bản thân chúng ta
5. B come up with : nảy ra, nghĩ ra
6. B bên ngoài
7. B không được phép
8. B land là động từ -> cần trạng từ
9. D demonstrate là động từ -> cần trạng từ
10. C be adj enough to V : đủ...để