`1.` Good `->` well `-` Trạng từ có thể đứng trước động từ
`2.` to do `->` doing `-` Cấu trúc spend + TG + Ving
`3.` takes `->` take `-` Câu suggest 2 chủ ngữ động từ không chia
`4.` Informations `->` information `-` Information không đếm được
`II`
`1.` Attractively (adv)
`2.` Scientific (adj)
`3.` Exciting (adj)
`4.` Unfortunately (adv)
`5.` Carelessness (n)