1. hurt => hurts (chủ ngữ "Sitting close to the laptop's screen" số ít)
2. How's => What's (What's wrong with you?: Có chuyện gì với cậu vậy?)
3. obesity => obese (make sb + adj; "obesity" là danh từ)
4. Eating => Eat (câu mệnh lệnh, V_nguyên thể đứng đầu câu)
5. a => an (an + u/e/o/a/i_N)
6. more => less (xem ti vi ít thôi)
7. but => so (Tôi đã uống 3 cốc bia rồi, vì thế tôi bị đau đầu)