Thành ngữGiải chi tiết:on the level: thật thà, thẳng thắnA. honest (adj): trung thựcB. dishonest (adj): không trung thựcC. talented (adj): tài năngD. intelligent (adj): thông minh=> on the level = honestTạm dịch: Tôi nghĩ anh John trung thực vì anh ấy luôn nói sự thật và không bao giờ cố gắng lừa dối người khác.