I ___ to be enthusiastic but really i didn't like the idea at all .
a: suggested b : objected to c : pretended d: recommended
`->` Tạm dịch: Tôi giả vờ nhiệt tình nhưng thực sự tôi không thích ý tưởng này chút nào.
a. suggested (suggest to V): gợi ý làm gì
b. objected to (object to V_ing): không thích hoặc phản đối làm gì
c. pretended (pretend to V): giả vờ làm gì
d. recommended
(recommend + Object + to V): khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.
(recommend + V-ing): khuyên/cho phép, đề nghị làm gì
Dịch câu khi chưa có đáp án: Tôi ___ nhiệt tình nhưng thực sự tôi không thích ý tưởng này chút nào.