1. adore / əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
2. addicted /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì
3. bracelet /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
4. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
5. craft kit /krɑːft kɪt/: bộ đồ thủ công
6. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
7. detest /dɪˈtest/: ghét
8. don't mind /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
9. hang out /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
10. It's right up my street /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!
11. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
12. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
13. socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
14. weird /wɪəd/: kì cục
15. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng