I. VOCABULARY
chọn từ trong khung điền vào chỗ trống.
– depositdetergent – fabric – firmly – floor coverings-bucket – Compost– confirm–
a.
1._______Decomposed _______ leaves will turn into compost. (Những chiếc lá bị phân hủy sẽ biến thành phân trộn.)
2.The farmer should apply ______fertilizer________ regularly.(Người nông dân nên bón phân thường xuyên.)
3.The shop promised to keep the goods for me if I paid a ______deposit________ .(Shop hứa sẽ giữ hàng cho mình nếu mình đặt cọc)
4.______.Compost ______ is a mixture of decaying plants and vegetables that is added to soil to improve its quality(.Phân trộn là hỗn hợp các loại thực vật mục nát và rau củ được thêm vào đất để cải thiện chất lượng của nó)
5.I want to buy some ______fabric________ to make a skirt.(Em muốn mua một ít vải để may váy)
. 6.Could you ______confirm________ how many desks you want, please?( Bạn có thể xác nhận có bao nhiêu bàn làm việc bạn muốn, xin vui lòng?)
7.He is so weak that he can't lift a _____bucket_________ of water.(Anh ấy yếu đến mức không thể nhấc nổi một xô nước.)
8.You shouldn't clean it with any _____detergent _________(.bạn không nên làm sạch nó bằng bất kỳ chất tẩy rửa nào)
9.The house looks more beautiful with new _____floor coverings_________. (Ngôi nhà trông đẹp hơn với tấm trải sàn mới)
10.Make sure that the rope is ______firmly________attached (Đảm bảo rằng dây được gắn chắc chắn)
Bạn tham khảo nhé!