=>
1. application: đơn xin, đơn
-> tính từ sở hữu + N
2. successful: thành công
-> be adj
3. immediately: ngay lập tức
-> contact là động từ (cần trạng từ)
4. information
-> ask for information: hỏi xin/thăm thông tin
5. accommodation: chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
-> enough + N (for sb to V)
6. unlucky: không may mắn
-> be adj
7. responsibility: trách nhiệm
-> tính từ sở hữu + N
8. difficulty
-> have difficulty (in) Ving: gặp khó khăn trong
9. prepared
-> be prepared to V: sẵn lòng, không ngại làm gì
10. reasonably: hợp lý, vừa phải
-> find là động từ (cần trạng từ)