16. Have/eaten
17. being told
18. to meet (đảo ngữ)
19. had (mệnh đề wish)
20. gets (có dấu hiệu everyday)
21. well (speak là động từ thường, nên sau nó là trạng từ)
22. effective (source là danh từ, nên trước nó cần một tính từ)
23. Energy-saving (đứng đầu câu là một danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ)
24. needed (bị động)
25. inforrm (should+V)
Chúc bạn học tốt, hãy vote5*+CTRLHN_Cảm ơn :33