Đáp án + Giải thích các bước giải :
II)
1 . B ( are dùng cho danh từ số nhiều )
2 . B ( in London : ở London )
3 . D ( What time : mấy h )
4 . A ( Your : của bạn )
5 . B ( Do "He" là ngôi 3 số ít nên khoanh B )
6 . C ( Câu hỏi về thời tiết )
7 . B ( Her father là ngôi 3 số ít nên khoanh B)
8 . D ( By + Phương tiện : Di chuyển = phương tiện nào )
9 . A ( How much : Bao nhiêu , dùng cho danh từ ko đếm đc )
10 . B ( Chia bình thường ở hiện tại đơn )
IV)
1 . a /the
2 . an/The
3 . a/a
4 . an
5 . a/a/an
V)
1 . in
2 . on
3 . on
4 . in
5 . in front
6 . left
7 . at
8 . to
9 . at
10 . at
VI)
1 . play `=>` to play ( want + To Vinf : muốn làm j )
2 . drinking `=>` to drink ( Would you like + To Vinf : bạn muốn làm gì )
3 . go `=>` going ( sau động từ tobe thường là động từ Ving )
4 . on `=>` in ( in + mùa )
5 . doesn't `=>` isn't ( tall là tính từ vì vậy phải chuyển doesn't `->` isn't )