=>
2. C doesn't mind Ving : không bận tâm, không phiền
3. C like Ving : thích làm gì
4. B fancy Ving : thích, muốn làm gì
5. B enjoy Ving : yêu thích
6. D love to V : yêu thích (ý muốn)
7. B prefer Ving : thích honw
8. A detest Ving : ghét
9. D feel adj
10. Không có đáp án
11. B prefer Ving to Ving : thích làm gì hơn
12. A (often -> HTĐ, S Vs/es)