ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH
II. Choose the word which has different stress pattern
1. a. borrow b. agree c. await d. prepare
Từ " borrow " có âm tiết 1 , các từ còn lại âm tiết 2
2. a. paper b. tonight c. lecture d. story
Từ " tonight " có âm tiết 2 , các từ còn lại có âm tiết 1
3. a. money b. machine c. many d. mother
Từ " machine " có âm tiết 2, các từ còn lại có âm tiết 1
4. a. healthy b. alone c. remain d. accept
Từ " healthy " có âm tiết 1 , còn các từ khác có âm tiết 2
5. a. doctor b. modern c. corner d. Chinese
Từ " chinese" có âm tiết 2 , các từ khác có 1 âm tiết
TỰ LÀM = KO CHÉP MẠNG
NHỚ CHO MÌNH 5* , CTLHN , CẢM ƠN NHA
CHÚC BẠN HC TỐT ^^