`9` in
`->` suceed in : thành công trong việc dì đó
`10` on
`->` spend ...on: dành nhiều cái dì vào việc dì
`11` in
`->` insisted on: nhất quyết
`12` off
`->` take off: cất cánh
`13` with
`->` keep up with: đuổi kịp
``14` up
`->` wake up: thức
`15` like
`->` Giống như giấy, nhiều sản phẩm khác có thể được tái chế.
`16` up
`->` look up: tra từ điển
`17` without
`->` without: mà ko
`18` up
`->` Changing up: thay đổi