(1) learning ( like + Ving)
(2) are ( differences : là số nhiều)
(3) of ( lots of = a lot of : nhiều)
(4) you ( cần 1 đại từ làm S)
(5) how ( how to + V : cách làm .....)
(6) book ( nghĩa : sách)
(7) fly ( bay)
(8) yourself ( chính bạn , )
(9) playing ( chơi đàn piano , of + VIng)
(10) practice (luyện tập )