1. studying ( thì HTTD, S + tobe + Ving)
2. have (thì HTđ, S + V(s/es) )
3. study (thì HTđ, S + V(s/es) )
4. has (thì HTđ, S + V(s/es) )
5. plays (thì HTđ, S + V(s/es) , play the guitar: chs ghita)
6. studying ( thì HTTD, S + tobe + Ving)
7. have ( công thức: Can + S + V (nguyên mẫu) )
8. doing ( thì HTTD, S + tobe + Ving, (to) do anthropology: lm nhân loại học)
9. do ( have (got) + to V)
10. play (dịch: Bạn chs cho đội nào? (thì HTđ) )