1. of
- be typical of : đặc trưng của
2. to
- contribute to : đóng góp
3. to
- be vulnerable to : nhạy cảm với
4. joined
- join hands : chung tay
5. nuclear
- gia đình 2 thế hệ
6. in
- arrive in đi với thành phố
7. being - with
- be infected with : nhiễm
8. which thay thế cho mệnh đề trước
9. How - câu cảm thán
10. about
- be about to Vnt
11. to - from
- be looking forward to Ving
12. would
- Câu điều kiện loại 2: If S V(QKĐ), S would Vnt.