$#minhlong86496$
II. Match the beginnings to the correct endings.
A
1. It might be a good idea to resolve ( Có thể là một ý kiến hay để giải quyết )
2. Have you ever thought about breaking ( Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc phá )
3. If I were you, I would try to overcome ( Nếu tôi là bạn, tôi sẽ cố gắng vượt qua )
4. I don’t think you should take ( Tôi không nghĩ bạn nên lấy )
5. If I were you, I would ask ( Nếu tôi là bạn, tôi sẽ hỏi )
6. Have you ever thought of developing ( Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc phát triển )
7. You should manage ( Bạn nên quản lý )
8. It might help to give students advice so they can make more ( Có thể hữu ích khi đưa ra lời khuyên cho sinh viên để họ có thể làm được nhiều hơn )
B
a. a big risk by going skiing.( một rủi ro lớn khi đi trượt tuyết. )
b. for support from friends when I am under pressure. ( để được bạn bè hỗ trợ khi tôi gặp áp lực. )
c. your budget to have enough money for the things you need.( ngân sách của bạn để có đủ tiền cho những thứ bạn cần )
d. serious conflicts between neighbors. ( giữa những người hàng xóm xung đột nghiêm trọng. )
e. a healthy habit of doing exercises regularly? ( một thói quen lành mạnh để thực hiện các bài tập thường xuyên? )
f. informed decisions about their occupational : thuộc nghề nghiệp goals. ( quyết định thông báo về nghề nghiệp của họ: mục tiêu thuộc nghề nghiệp. )
g. stress by maintaining a healthy lifestyle and staying healthy. ( căng thẳng bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và giữ gìn sức khỏe. )
h. the habit of staying up late for better concentration : sự tập trung? ( thói quen thức khuya để tập trung tốt hơn: sự tập trung? )
1 - d
2 - h
3 - g
4 - a
5 - b
6 - e
7 - c
8 - f