II. Odd one out
1. A. Antarctica B. Asia C. Paris D. Australia( vì 3 cái còn lại chỉ các Châu Lục)
2. A. floods B. rubbish C. litter D. garbage( 3 cái còn lại đều là" rác ")
3. A. apartment B. villa C. stilt house D. hotel( 3 cái còn lại đều chỉ ngôi nhà lớn, rộng,..)
4. A. played B. studied C. worked D. held( 3 cái còn lại đều chuyển theo quy tắc )
5. A. television B. cook C. fridge D. cooker( 3 cái còn lại là danh từ còn cái này là động từ)
6. A. skiing B. fishing C. cycling D. boxing
7. A. director B. viewer C. audience D. watcher( 3 cái còn lại đều chỉ khán giả)
8. A. international B. local C. national D. boring( 3 cái còn lại đều chỉ vềcác chương trình )
9. A. gym B. athlete C. player D. swimmer( 3 cái còn lại đều chỉ danh từ)
10. A. palace B. houseboat C. motorhome D. kitchen( 3 cái còn lại chỉ các ngôi nhà trong tương lai)
11. A. control B. start C. run D. engine( 3 cái còn lại là động từ còn cái này là dành từ)
12. A. telephone B. robot C. dishwasher D. travel( 3 cái còn lại là danh từ còn cái này là động từ )
13. A. recycle B. reduce C. reuse D. refillable( 3 cái còn lại là động từ còn cái này là tính từ)
14. A. fantastic B. exciting C. interesting D. boring( 3 cái còn lại chỉ sự thích thú còn cái này chỉ sự nhàm chán)
15. A. bottle B. bag C. bin D. paper