$15.$ You're old enough to drive that car.
$16.$ She was fine enough to go anywhere.
$17.$ These shoes are big enough for me to wear.
$18.$ He is healthy enough to run.
$19.$ The coffee was warm enough for me to drink it.
$20.$ He has enough money to buy a car.
$21.$ He is very intelligent enough to do it.
$22.$ Tom is strong enough to lift the box.
$23.$ The weather is fine enough for Mary and her little brother to go to school.
$24.$ The moon is warm enough for us to live on it.
$====================="$
*Translate:
$15.$ Bạn đủ tuổi để lái chiếc xe đó.
$16.$ Cô ấy đủ ổn để đi bất cứ đâu.
$17.$ Đôi giày này đủ lớn để tôi mang.
$18.$ Anh ta đủ sức khỏe để chạy.
$19.$ Cà phê đủ ấm để tôi uống.
$20.$ Anh ta có đủ tiền để mua một chiếc ô tô.
$21.$ Anh ấy rất thông minh để làm điều đó.
$22.$ Tom đủ mạnh để nâng chiếc hộp.
$23.$ Thời tiết đủ tốt để Mary và em trai cô ấy đến trường.
$24.$ Mặt trăng đủ ấm để chúng ta sống trên đó.
$================"$
*Cấu trúc chung cho cả bài:
$-$ "enough" với tính từ: S + tobe + adj + enough + (for sb) + to V.
$-$ "enough" với danh từ: S + V + enough + N + (for sb) + to V.