`1,` Living
Imagine + V-ing: Tưởng tượng ra
`2,` Applying
Intend + V-ing: Có kế hoạch từ trước
`3,` Learning
Having trouble + V-ing: Có vấn đề
`4,` Knowing
Admitted + V-ing: Thừa nhận
`5,` Washing
Never mind + V-ing: Không bận tậm
`6,` To go/Going
Love + to V-inf: Yêu thích làm gì
Love + V-ing: Yêu thích làm gì
`7,` To know
Happened + to V-inf: Làm thứ gì đó ngẫu nhiên
`8,` Reading
Spend + V-ing: Dành thời gian