1. thinking (think of V-ing: suy nghĩ về; consider V-ing: cân nhắc)
2. had (It's about time sb did sth: Đã đến lúc ai làm gì)
3. on (on purpose: cố ý, cố tình)
4. recommended (recommend sb to V: khuyên ai làm gì)
5. provide (provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì)
6. event (in the event of + N: trong trường hợp)
7. frightened (tính từ đuôi -ed chỉ tâm trạng của người)
8. about (hear about sb: nghe về ai; hear from sb: nghe từ ai)
9. beat (beat + tân ngữ; win thường không đi kèm với tân ngữ)
10. raised (raise: nuôi)
11. in (in... weather: trong thời tiết... )
12. held ("take place" thường ở dạng chủ động)