6. had visited (hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ → QKHT: S+had+VPII+...)
7. Did...come (Dấu hiệu:"yesterday" → QKĐ dạng câu hỏi Yes/No: Did+S+V..?)
8. weren't going (Dấu hiệu: "from...to..yesterday" →QKTD dạng phủ định: S+was/were+not+Ving+...; "we" ngôi 1 số nhiều → were)
9. did...teach (Dấu hiệu "in+TGQK" → QKĐ)
10. was having (Dấu hiệu: at +time yếtrday/last .. → QKTD)