`1.` national
Giải thích: national television channel: kênh truyền hình quốc gia
`2.` viewers
Giải thích: viewer: người xem
`3.` interesting
Giải thích: interesting programmes: chương trình thú vị
`4.` 7 o'clock news
Giải thích: 7 o'clock news: thời sự lúc 7 giờ
`5.` Comedies
Giải thích: comedy: hài kịch
@ `Ly`