1 photographer
-> so sánh nhất
-> one of the most + adj / adv / nghề nghiệp
2 performance
-> ta có cụm từ public performance
3 uncomfortable : ko thoải mái
-> cần 1 tính từ ở đây để bổ nghĩa cho danh từ
4 neighbor : hàng xóm
5 cheaper
-> so sánh hơn
6 convenient : tiện lợi
-> danh từ + adj
7 celebarting
-> thì HTTD
8 tasty
IV
1 sending -> to send
-> would like + to V
2 with -> from
-> ta có cụm từ diffrent from
3
4 in -> since nữa
-> thì HTHT
->since + 1 quãng thời gian
5 knew -> known
-> thì HTHT
-> v3 của know -> known
6 comfort -> comfortable
-> so sánh hơn
7 didn't -> haven't
-> since là dấu hịu nhận bt của thì HTHT
8 since -> for
-> for + 1 khoảng thời gian
->since + 1 quãng thời gian