`16` `D`
`=>` Be interested in + Ving : Hứng thú việc gì đó
`17` `D`
`=>` S + find + something / N phrase + adj : Tìm thấy cái gì thế nào
`18` `D`
`=>` Be hooked on Something / Ving : Nghiện cái gì / việc gì
`19` `D`
`=>` Enjoy + Ving : Yêu thích làm việc gì
`-` Số ít nên có s
`20` `C`
`=>` Detest + Ving : Ghét làm việc gì
`=>` must + V : phải làm việc gì
`21` `B`
`=>` Cụm từ : In my opinion : Theo í kiến của tôi
`22` `B`
`=>` Hang out with someone : Đi ra ngoài với ai
`23` `B`
`=>` Be addicted to + Ving / something : nghiện làm việc gì / cái gì
`24` `C`
`=>` Be good at something / Ving : giỏi về việc gì đó
`25` `C`
`=>` Be keen on + Ving : Đam mê làm việc gì
# Ríttttt 🍉 (ㆁωㆁ)