III. Choose the word or phrase among A, B, C or D that best fits the blanks space in the following passage.
1. D. disadvantages
=> disadvantages: những bất lợi
Dịch nghĩa: Vùng nông thôn và thành phố đều có những thuận lợi và bất lợi.
2. C. peace
=> peace: bình yên
Dịch nghĩa: Họ thích sự bình yên và yên tĩnh
3. B. Own
=> own pace: tốc độ riêng
Dịch nghĩa:... họ có thể làm việc với tốc độ riêng..
4. A. hurry
=> in hurry: vội vã
Dịch nghĩa: ... họ có thể làm việc với tốc độ riêng vì không có ai sống vội vã.
5. A. when
=> when: khi
Dịch nghĩa: Họ sống trong những ngôi nhà lớn hơn, thoải mái hơn, hàng xóm thân thiện hơn và sẵn sàng giúp đỡ họ khi họ cần.
6. C. boring
=> boring: buồn chán, chán
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, cuộc sống của họ có thể tẻ nhạt và họ có thể bị cô lập
7. D. if
=> if: nếu
Dịch nghĩa: ... vấn đề nghiêm trọng là nếu họ bị ốm hoặc muốn đưa trẻ đến trường.
8. A. also
=> also: cũng
Dịch nghĩa: Thành phố có tất cả các dịch vụ mà vùng nông thôn thiếu, nhưng nó cũng có rất nhiều bất lợi.
9. D. only
=> not only ... but also...: không những... mà còn...
Dịch nghĩa: Nó (thành phố) không chỉ có không khí ô nhiễm mà còn có đường phố ồn ào.
10. B. Means
=> mean: có nghĩa là
Dịch nghĩa: Mọi người luôn vội vàng và điều này có nghĩa là mọi người không có thời gian để tìm hiểu nhau và kết bạn.