=>
1. boom (construction boom ~ bùng nổ xây dựng)
2. facilities ~ cơ sở vật chất
3. nuclear (nuclear family: gia đình hạt nhân)
4. titled
5. mushroomed ~ mọc nhanh
6. initial: ban đầu
7. extended (extended family ~ đại gia đình)
8. compartment ~ gian, ngăn
9. launched ~ giới thiệu
10. trench: rãnh, mương