1. larger ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
2. is more beautiful ( So sánh hơn với tính từ dài )
3. more expensive ( So sánh hơn với tính từ dài )
4. better ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
5. worst ( So sánh hơn nhất với tính từ ngắn )
6. most expensive ( So sánh hơn nhất với tính từ dài )
7. best ( So sánh hơn nhất với tính từ ngắn )
8. most beautiful ( So sánh hơn nhất với tính từ dài )
9. worse ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
10. older than ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
11. more expensive than ( So sánh hơn với tính từ dài )
12. worse than ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
13. easier than ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
14. better ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
15. more difficult ( So sánh hơn với tính từ dài )
16. most dangerous ( So sánh hơn nhất với tính từ dài )
17. more expensive ( So sánh hơn với tính từ dài )
18. richest ( So sánh hơn nhất với tính từ ngắn )
19. worse ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
20. cleverest ( So sánh hơn nhất với tính từ ngắn )
Cấu trúc :
+) So sánh hơn nhất với tính từ ngắn : S + tobe + the + short adj - est + ....
+) So sánh hơn nhất với tính từ dài : S + tobe + the most + long adj + ....
+) So sánh hơn với tính từ ngắn : S + tobe + short adj - er + than + S2.
+) So sánh hơn với tính từ dài : S + tobe + more + long adj + than + S2.