1.
A. airplane (máy bay)
B. helicopter (máy bay trực thăng)
C. jet (máy bay phản lực)
D. submarine (tàu ngầm)
2.
A. pilotless (phi công)
B. airplane (máy bay)
C. driverless(không người lái)
D. careless(bất cẩn)
3.
A. probably (có lẽ)
B. possibly (có thể)
C. perhaps (có lẽ)
D. certain (nhất định)
4.
A. spacious (rộng rãi)
B. poor (nghèo)
C. malnutrition(suy dinh dưỡng)
D. overcrowded (quá đông)
5.
A. diseases (bệnh)
B. criminals (tội phạm)
C. problems (vấn đề)
D. prosperity (thịnh vượng)
~ GOOD LUCK ~