$III.$
`1,` Boring (a): nhàm chán
`2,` Student (n): học sinh
`3,` Healthy (a): khỏe mạnh
`4,` Making (v): làm
`5,` Puppetry (v): múa rối
`6,` Children (n): trẻ em
`7,` Artist (n): họa sĩ
`8,` Painting (n): bức tranh
$V.$
`1,` Passed (Last year: dấu hiệu thì QKĐ)
`2,` Has studied (For + KTG: dấu hiệu thì HTHT)
`3,` Is (Thì HTĐ)
`4,` Was done (Câu bị động thì quá khứ đơn)
`5,` Arranging (Enjoy + V-ing: thích làm gì đó)
`6,` Give (Thì HTĐ, S số nhiều)
`7,` Have visited (Thì HTHT)
`8,` Spend (Had better + Vo)
`9,` Visited (Last week: dấu hiệu thì QKĐ)
`10,` Will be established (Câu bị động thì TLĐ)
VI. Choose A, B, C, or D for each gap in the following sentences.
`1. C` (Hate (v): ghét)
`2. D` (Shouldn't: không nên)
`3. A` (Or: hoặc)
`4. D` (So: nên)
`5. B` (Find: thấy)
`6. B` (Thì QKĐ)
`7. D` (Thì HTĐ)
`8. B` (Less + N(không đếm được)
`9. C` (Thì TLĐ)
`10. A` (Câu so sánh hơn)