Illnesses and symptoms (bệnh tật và triệu chứng): flu: cảm, cough: ho, sore throat: đau họng, fever: cảm, allergy: dị ứng, runny nose: sổ mũi, headache: đau đầu, sneezing: hắt xì, red skin: bỏng da, stomache: đau bụng
activities (những hoạt động): playing sports: chơi thể thao, walking: đi bộ: watching TV: xem TV, gardening: làm vườn, sswimming: bơi lội, doing aerobics: tập aerobics, exercising: tập thể dục, cycling: đạp xe, relaxing: thư giãn, sleeping: ngủ