Từ vựng, sự kết hợp từGiải chi tiết:A. creating impacts on: tạo ra tác động lênB. doing harm to: gây hại choC. causing trouble for: gây rắc rối choD. making bad decisions on: đưa ra quyết định tồi tệTạm dịch: CNTT đã phát triển đến một trình độ rất cao, tạo ra những tác động đến cộng đồng và biến đổi cuộc sống của cư dân một cách tích cực.