Từ vựngGiải chi tiết:A. differences: sự khác biệtB. similarities: sự tương đồngC. harmonies: sự hài hòa, cân bằngD. disagreements: sự bất đồng ý kiến, không đồng tình=> conflicts: xung đột >< harmoniesTạm dịch: Người ta tin rằng xung đột giữa cha mẹ và con cái có thể được giải quyết thông qua những cuộc nói chuyện thành thật, chuyện chân tình, xuất phát từ trái tim.